Quy cách thép hình

Cập nhập bảng quy cách thép hình mới nhất, chi tiết nhất 2020. kính mời toàn thể quý khách cùng đại lý thép xây dựng tham khảo ngay phía dưới đây

. QUY cách THÉP HÌNH CHỮ H :

STT Tên siêu phẩm độ dài (m) Trọng khoản (m)
Thép H (H beam) JIS G3101 SS400
H 100 x 100 x 6 x Chn 12 206,4
2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn 12 285,6
3 H 150 x 150 x 7 x 10 Chn 12 378
bốn H 200 x 200 x x 12 China 12 606
5 H 250 x 250 x 9 x 14 China 12 868,8
6 H 300 x 300 x 10 x 15 China 12 một .128
7 H 350 x 350 x 12 x 19 Chn 12 1.644
tám H 400 x 400 x 13 x 21 Chn 12 2.064
9 H 488 x 300 x 11 x 18 Chn 12 một .536
10 H 588 x 300 x 12 x 20 Chn 12 .812
11 H 390 x 300 x 10 x 16 Chn 12 1.284
12 H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn 12 484,8
13 H 294 x 200 x 8 x 12 Chn 12 681,6
14 H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101 12 598,8
15 H 340 x 250 x 9 x 14 Chn 12 956,4

2. QUY cách THÉP HÌNH CHỮ I :

STT Tên sản phẩm độ dài (m) Trọng lượng (kg)
Thép I (I beam) JIS G3101 SS400
1 I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN 6 55
2 I 120 x 64 x .8 x 7.3 TN 6 62
3 I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 12 168
I175 x 90 x 5.0 x .0 Kr-JIS G3101 12 218,4
5 I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 367,2
6 I198 x 99 x bốn ,5 x 7 Chn-JIS G3101 12 218,4
7 I 200 x 100 x 5.5 x GB/T11263-1998 12 260,4
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 12 355,2
9 I 248 x 124 x 5 x tám Chn-JIS G3101 12 308,4
10 I 298 x 149 x 5.5 x tám Chn-JIS G3101 12 384
11 I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 12 440,4
12 I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 496,8
13 I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 595,2
14 I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 679,2
15 I 400 x 200 x tám x 13 Chn-JIS G3101 12 792
16 I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 12 912
17 I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 12 954
18 I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 12 1.075
19 I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 12 một.135
20 I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 12 một .272
21 I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 12 2.880,01
22 Ia 300 x150 x10x16 cầu trục 12 786
23 Ia 250 x 116 x tám x 12 cầu trục 12 457,2
24 I 180 x 90 x 5.1 x tám Kr-JIS G3101 12 220,8
25 I 446 x 199 x tám x 12 SNG-JIS G3101 12 794,4
26 I200 x 100 x 5.5 x tám JIS G3101 SS400 12 255,6
27 I 700 x 300 x 13 x 24 Chn 12 2.220,01

3. QUY cách thức THÉP HÌNH CHỮ U :

STT Tên sản phẩm chiều dài (m) Trọng lượng (kg)
Thép U (U CHANNEL) JIS G3101 SS400
Thép U50TN 6 15,7
2 Thép U 65 TN 6 20,5
3 Thép U 80 TN 6 33
Thép U 100x46x4,5 TN 6 45
5 Thép U120x52x4,8 TN 6 55
6 U140x58x4.9 TN 6 72
7 U150x75x6,5×10 SS400 Chn 12 223,2
8 U 160 x 64 x 5 x tám ,4SNG 12 170,4
9 U 180 x75 x 7.5 SNG 12 255,6
10 U180x68x7 Chn 12 242,4
11 U 200 x 76 x 5,2 SNG 12 220,8
12 U 200 x 80 x 7,5 Korea 12 295,2
13 U 250 x 90 x 9 Korea 12 415,2
14 U 270 x 95 x 6 SNG 12 345,6
15 U 300 x 90 x 9 x 13 Korea 12 457,2
16 U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea 12 655,2
17 U250 x 78 x 7 China 12 329,9
18 U300x87x9x12 China 12 47
19 U400x100x10.5 Chn 12 708
20 U360x98x11 Chn 12 642
21 U200x75x9x11 China 12 308,4
22 U180x74x5.1 12 208,8
23 U220x77x7 Chn 12 300,01
24 U250x80x9 Chn 12 384

4. QUY cách THÉP HÌNH CHỮ V :

Chủng thế hệ Khối lượng
(kg/m) Tiết diện
(cm2) di thước Khoảng cách thức từ trọng tâm
A (mm) t (mm) R (mm) Cx = Cy (cm) Cu (cm) Cv (cm)
25x25x3 một .120 một .42 25 3 3.5 0.723 .77 một .022
25x25x4 .450 1.850 25 4 3.5 0.762 một .77 .078
30x30x3 một ,360 một,740 30 3 5,0 0,836 2,12 1,181
30x30x4 một ,780 2,270 30 bốn 5,0 0,878 2,12 một,242
40x40x3 ,850 2,350 40 3 6,0 ,070 2,83 1,513
40x40x4 2,420 3,080 40 bốn 6,0 một,120 2,830 ,584
40x40x5 2,970 3,790 40 5 6,0 một ,160 2,830 1,640
50x50x4 3,060 3,890 50 7,0 ,360 3,540 một,923
50x50x5 3,770 ,800 50 5 7,0 một ,400 3,540 1,990
50x50x6 4,470 5,690 50 6 7,0 một ,450 3,540 2,040
63x63x5 bốn .810 6.130 63 5 7.0 .740 5.450 2.461
63x63x6 5.720 7.280 63 6 7.0 một.870 5.450 2.517
70x70x5 5.380 6.860 70 5 tám .0 một.900 bốn.950 2.687
70x70x6 6.380 .130 70 6 9.0 một .930 bốn .950 2.729
70x70x7 7.380 9.400 70 7 9.0 1.970 bốn .950 2.790
75x75x6 6.850 8.730 75 6 9.0 2.050 5.300 2.900
75x75x8 tám.990 11.400 75 tám 9.0 2.140 5.300 3.020
80x80x6 7.340 9.340 80 6 10 2.170 5660 3.020
80x80x8 9.530 12.300 80 10 2.260 5.660 3.190
80x80x10 11.900 15.100 80 10 10 2.340 5.660 3.300
90x90x7 9.610 12.200 90 7 11 2.450 6.360 3.470
90x90x8 10.900 13.900 90 tám 11 2.500 6.360 3.350
90x90x9 12.000 15.500 90 9 11 2.540 6.360 3.560
90x90x10 15.000 17.100 90 10 11 2.580 6.360 3.560
100x100x8* 12.200 15.500 100 12 2.740 7.070 3.870
100x100x10* 15.000 19.200 100 10 12 2.820 7.070 3.990
100x100x12* 17.800 22.700 100 12 12 2.900 7.070 4.110
120x120x8* 14.700 18.700 120 13 3.230 tám .490 bốn.560
120x120x10* 18.200 23.200 120 10 13 3.310 8.490 bốn.690
120x120x12* 21.600 27.500 120 12 13 3.400 .490 .800
125x125x10* 22.600 24.200 125 10 13 3.400 .490 4.860
125x125x12* 23.000 28.700 125 12 13 3.350 8.840 .980
150x150x10* 23.000 29.300 150 10 16 4.030 10.600 5.710
150x150x12* 27.300 34.800 150 12 16 .120 10.600 5.830
150x150x15* 33.800 43.00 150 15 16 bốn.250 10.600 6.010
Mọi đầy đủ xin liên hệ:
Trụ sở chính: số 318 – 319 HK3 đường World Bank, Lê Chân, Hải Phòng
Văn phòng đại diện
tại Hà Nội: khoản 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
do Quảng Ninh: lượng 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
do Đà Nẵng: khoản 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
vì Sài Gòn: lượng 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất: số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Dưới đây là toàn bộ quy cách thép hình chúng tôi muốn gửi đến quý vị. Để nhận báo giá thép hình, báo giá thép hộp vui lòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *